Samsung Galaxy Fold

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2019
Mã hiệu

SM-F900U

Các phiên bản
Samsung Galaxy Fold N. America · 12GB · 512GB
Samsung Galaxy Fold Global · 12GB · 512GB
Samsung Galaxy Fold Global · 12GB · 512GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

60.5 mm•157.9 mm•11.7 mm

Trọng lượng 203 g
Bề mặt

51 %

Vật liệu

Glass

Màu sắc
Black
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.58"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic Amoled

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

840 x 1960 px FHD

Mật độ điểm ảnh

466 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Wide screen notch
  • Peak brightness - 1200 cd/m²
  • 2000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • HDR10
  • DCI-P3
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Âm thanh

AKG Speakers
Dolby Atmos

Hiển thị

Open Display 7.34" size
Open height 157.9 mm (6.22Inch)
Open width 116.25 mm (4,577Inch)
Dynamic Amoled Display
Resolution 2152x1536 px.
414 dpi.
89% Open Display area

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855

CPU

1x Kryo 485 2.84 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 600MHz

RAM

RAM

12 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.5-2.4
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Telephoto lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Wide Angle lens
3
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

10 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Camera khác

Trước
  • Video recording 4K
  • Second camera 8MP
  • Second camera RGB Depth Camera, f/1.9
  • Dual Pixel AF
Camera sau thứ hai
  • Telephoto
  • Optical Image Stabilization
  • 45º angle lens
  • Autofocus
Camera sau thứ ba
  • 16MP
  • Aperture f/2.2
  • Ultra Wide 123º angle lens

Kết nối

Băng tần

5G

n258 mmWave (26GHz), n260 mmWave (39GHz), n261 mmWave (28GHz)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B14 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B30 (2300), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B46 (TDD 5200), B71 (600)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4380 mAh

Khác
  • Fast wireless charging 2.0 15W
  • Wireless PowerShare
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services