Samsung Galaxy J2 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2018
Mã hiệu

SM-J210FZ, J210FZ

Các phiên bản
Samsung Galaxy J2 Pro Global · 2GB · 16GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.1 mm•142.4 mm•8.0 mm

Trọng lượng 138 g
Bề mặt

68 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Gold
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

294 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Spreadtrum SC8830

CPU

4x CortexA7 1.2 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.2 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

ARM Mali-400 MP2

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B20 (800), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.780 W/Kg on head, -- W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

2600 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

Android 7.0 Nougat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services