Samsung Galaxy J5 (2016)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2016
Mã hiệu

SM-J510F/DS

Các phiên bản
Samsung Galaxy J5 (2016) Global · 2GB · 16GB · J510F/DS

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

72.3 mm•145.8 mm•8.1 mm

Trọng lượng 159 g
Bề mặt

70 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Gold
Silver
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.2"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

282 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916

CPU

4x CortexA53 1.2GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 306

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3L2
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.140 W/Kg on head, 1.160 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.579 W/Kg on head, 0.594 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

3100 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 5.0 Lollipop

Android 5.1 Lollipop

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services