Samsung Galaxy J6 (2018)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2018
Mã hiệu

SM-J600F, J600F, SM-J600G, J600G

Các phiên bản
Samsung Galaxy J6 (2018) Global · 3GB · 32GB · J600F
Samsung Galaxy J6 (2018) Global · 3GB · 32GB · J600FD
Samsung Galaxy J6 (2018) Global · 4GB · 64GB · J600FD
Samsung Galaxy J6 (2018) SE. Asia · 2GB · 32GB · J600G
Samsung Galaxy J6 (2018) SE. Asia · 3GB · 32GB · J600FZK RU
Samsung Galaxy J6 (2018) India · 3GB · 32GB · J600G
Samsung Galaxy J6 (2018) India · 4GB · 64GB · J600G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.2 mm•149.3 mm•8.2 mm

Trọng lượng 154 g
Bề mặt

76 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
Black
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.6"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

720 x 1480 px HD+

Mật độ điểm ảnh

294 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 7 Octa 7870

CPU

8x CortexA53 1.6 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-T830

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3L2
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 1.9

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B13 (700), B17 (700), B20 (800), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.809 W/Kg on head, 1.568 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.0 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services