Samsung Galaxy M42 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2021
Mã hiệu

SM-M426B

Các phiên bản
Samsung Galaxy M42 5G India · 6GB · 128GB · SM-M426B
Samsung Galaxy M42 5G India · 8GB · 128GB · SM-M426B

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.9 mm•164.4 mm•8.6 mm

Trọng lượng 193 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.6"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1600 px HD+

Mật độ điểm ảnh

266 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Always-On Display
  • HDR10
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Infinity-U display

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 750G

CPU

2x Kryo 570 (CortexA77) 2.2 GHz + 6x Kryo 570 (CortexA55) 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

8 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 619

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Samsung S5KGM2
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Portrait mode (depth)
3
Resolution 5 Mpx
Sensor GalaxyCore GC5035
Type Unknown
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Macro lens
4
Resolution 5 Mpx
Sensor GalaxyCore GC5035
Type Unknown
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Hynix HI-2021

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 15.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes