Samsung Galaxy Note 10 Lite

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2020
Các phiên bản
Samsung Galaxy Note 10 Lite Global · 6GB · 128GB · N770F
Samsung Galaxy Note 10 Lite Global · 8GB · 128GB · N770F
Samsung Galaxy Note 10 Lite India · 6GB · 128GB · N770FZ
Samsung Galaxy Note 10 Lite India · 8GB · 128GB · N770FZ

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.1 mm•163.7 mm•8.7 mm

Trọng lượng 199 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Glass

Màu sắc
Black
Blue
Purple
Copper

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

393 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Always-On Display
  • HDR10
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • VR headset support
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 9 9810

CPU

4x Exynos M3 2.7 GHz + 4x CortexA55 1.9 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.7 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G72 MP18

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size --
Telephoto lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Wide Angle lens
3
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Full Active (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes