Samsung Galaxy Note 4

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2014
Mã hiệu

SM-N910S, Muscat

Các phiên bản
Samsung Galaxy Note 4 International · 3GB · 32GB · N910F
Samsung Galaxy Note 4 Global · 3GB · 32GB · N910H
Samsung Galaxy Note 4 Global · 3GB · 32GB · N910C
Samsung Galaxy Note 4 Global · 3GB · 32GB · N910U
Samsung Galaxy Note 4 China · 3GB · 16GB · N9106W

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

78.6 mm•153.5 mm•8.5 mm

Trọng lượng 176 g
Bề mặt

74 %

Vật liệu

Plastic , Metal

Màu sắc
Black
White
Gold
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.7"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1440 x 2560 px QHD

Mật độ điểm ảnh

515 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 4
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 805 APQ8084

CPU

4x Krait 450 2.7 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

2.7 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 420

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Nhịp tim

Yes

Cảm biến tia UV

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor Sony IMX240 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/2.6"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode

Camera trước

Độ phân giải

3.7 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.472 W/Kg on head, 0.971 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.204 W/Kg on head, 0.272 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

ANT+

Yes

Mirrorlink

Yes

MHL

Yes

Pin

Dung lượng

3220 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 5.0 Lollipop

Android 5.1.1 Lollipop

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Widevine L1

Yes