Samsung Galaxy Note 9

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2018
Các phiên bản
Samsung Galaxy Note 9 Global · 6GB · 64GB · N960F
Samsung Galaxy Note 9 Global · 6GB · 128GB · N960F
Samsung Galaxy Note 9 Global · 6GB · 128GB · N960FD
Samsung Galaxy Note 9 Global · 8GB · 512GB · N960F
Samsung Galaxy Note 9 Global · 8GB · 512GB · N960FD
Samsung Galaxy Note 9 N. America · 6GB · 128GB · N960U
Samsung Galaxy Note 9 N. America · 8GB · 512GB · N960U
Samsung Galaxy Note 9 N. America · 6GB · 128GB · N9600
Samsung Galaxy Note 9 N. America · 8GB · 512GB · N9600

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.4 mm•161.9 mm•8.8 mm

Trọng lượng 201 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Blue
Purple
Copper

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1440 x 2960 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

514 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Always-On Display
  • HDR10
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Corning Gorilla Glass 5
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • VR headset support
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Stereo speakers AKG Harman
Dolby Atmos
384 kHz 32-bit

Bổ sung

S Pen stylus with Bluetooth LE (4096 pressure levels)
Samsung DeX

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 9 9810

CPU

4x Exynos M3 2.7 GHz + 4x CortexA55 1.9 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.7 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G72 MP18

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Nhịp tim

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • Water carbon cooling system

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Samsung SAK2L3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.5-2.4
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.6"
Telephoto lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Dual camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3H1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 1.7

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Kích thước cảm biến

1/3.6"

Camera khác

Bổ sung
  • Phase detection with Dual Pixel
  • Object tracking AF
  • High CRI LED flash
  • Wide angle lens 77°
  • Second rear camera OIS
  • Second rear camera Telephoto
  • Second rear camera 45º lens
Trước
  • Wide angle lens 80º
  • Auto HDR

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.230 W/Kg on head, 0.850 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • Qi/PMA wireless charging
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes