Samsung Galaxy Note20 Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2020
Mã hiệu

Samsung Galaxy Note 20 Ultra, SM-N986B

Các phiên bản
Samsung Galaxy Note20 Ultra Global · 8GB · 256GB · 5G
Samsung Galaxy Note20 Ultra Global · 12GB · 256GB · 5G
Samsung Galaxy Note20 Ultra Global · 12GB · 512GB · 5G
Samsung Galaxy Note20 Ultra N. America · 12GB · 128GB · 5G
Samsung Galaxy Note20 Ultra N. America · 12GB · 512GB · 5G
Samsung Galaxy Note20 Ultra N. America · 8GB · 256GB · 4G
Samsung Galaxy Note20 Ultra N. America · 8GB · 512GB · 4G
Samsung Galaxy Note20 Ultra Korea · 12GB · 128GB · 5G
Samsung Galaxy Note20 Ultra China · 12GB · 256GB · 5G
Samsung Galaxy Note20 Ultra China · 12GB · 512GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.2 mm•164.8 mm•8.1 mm

Trọng lượng 209 g
Bề mặt

92 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Bronze

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.9"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic Amoled 2X Infinity-O Display

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1440 x 3088 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

494 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Samsung Wireless DeX (desktop experience support)

Âm thanh

384 kHz 32-bit
AKG audio
Surround sound with Dolby Atmos technology (Dolby Digital, Dolby Digital Plus included.)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 990

CPU

2x Exynos M5 2.73 GHz + 2x CortexA76 2.5 GHz + 4x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.73 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G77 MP11

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Dolby Digital Plus

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Bút S Pen BLE
  • Bluetooth enabled
  • Lithium Titanate Battery: Up to 24 hours of battery standby time
  • Size: 5,8 x 4,35 x 105,8 mm
  • Weight: 30,4 g
  • IP68
  • Pressure levels: 4096
  • Pen tip diameter: 0.7 mm

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 108 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KHM1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-9 (3x3)
Sensor size 1/1.33"
Wide Angle lens
2
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Samsung S5K2L3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/7.6"
Telephoto lens
3
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3M5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 3.0
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.4"
ToF 3D sensor
4
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

10 Mpx

Cảm biến

Sony IMX374

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Camera khác

Bổ sung
  • 5x optical zoom
  • 50x digital zoom
  • Telephoto with OIS
  • VIdeo 4K@60fps / 8K@24 fps
  • Ultra wide angle lens 120º

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n28b (700), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • ANT+
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

eSIM

Yes

Khác
  • Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
  • Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • Fast Qi/PMA wireless charging
  • 9W reverse wireless charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes