Samsung Galaxy S23 FE

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2023
Mã hiệu

SM-S711B, SM-S711B/DS

Các phiên bản
Samsung Galaxy S23 FE Global · 8GB · 128GB · SM-S711B
Samsung Galaxy S23 FE Global · 8GB · 256GB · SM-S711B
Samsung Galaxy S23 FE N. America · 8GB · 128GB · SM-G711U
Samsung Galaxy S23 FE N. America · 8GB · 256GB · SM-G711U
Samsung Galaxy S23 FE N. America · 8GB · 128GB · CA SM-G711W
Samsung Galaxy S23 FE N. America · 8GB · 256GB · CA SM-G711W

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.5 mm•158.0 mm•8.2 mm

Trọng lượng 210 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

Aluminium , Corning Gorilla Glass 5

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Purple
Brown
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic AMOLED 2X

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

409 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 2200 (S5E9925)

CPU

1x2.8 GHz CortexX2 + 3x2.496 GHz CortexA710 + 4x1.78GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

AMD Xclipse 920 555MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.57"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3L6
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.1"
Telephoto + portrait
3
Resolution 8 Mpx
Sensor Hynix HI-847
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.00 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Dual PDAF
  • All Pixel Omni- Directional PDAF
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode
  • Dual Sight

Camera trước

Độ phân giải

10.8 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3J1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Kích thước cảm biến

1/2.65"

Camera khác

Bổ sung
  • Telephoto with OIS
  • Optical zoom 3X
  • Digital zoom 30X

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • ANT+
  • APT-x
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.760 W/Kg on head, 1.040 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • Wireless charging 15W
  • Reverse wireless charging 4.4W
  • No charger in-box
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years
Widevine L1

Yes