Samsung Galaxy S24

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2024
Mã hiệu

SM-S921B

Giá khi công bố

€ 909.00 ($ 1,033.75)

Các phiên bản
Samsung Galaxy S24 Global · 8GB · 128GB · SM-S921B
Samsung Galaxy S24 Global · 8GB · 256GB · SM-S921B
Samsung Galaxy S24 Global · 8GB · 512GB · SM-S921B
Samsung Galaxy S24 N. America · 8GB · 128GB · SM-S921U
Samsung Galaxy S24 N. America · 8GB · 256GB · SM-S921U
Samsung Galaxy S24 Korea · 8GB · 128GB · SM-S921N
Samsung Galaxy S24 Korea · 8GB · 256GB · SM-S921N
Samsung Galaxy S24 China · 8GB · 128GB · SM-S9210
Samsung Galaxy S24 China · 8GB · 256GB · SM-S9210
Samsung Galaxy S24 China · 8GB · 512GB · SM-S9210
Samsung Galaxy S24 N. America · 8GB · 128GB · SM-S921W CA
Samsung Galaxy S24 N. America · 8GB · 256GB · SM-S921W CA
Samsung Galaxy S24 N. America · 12GB · 512GB · SM-S921W CA
Samsung Galaxy S24 International · 8GB · 256GB · SM-S9210L
Samsung Galaxy S24 International · 8GB · 512GB · SM-S9210L

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.6 mm•147.0 mm•7.6 mm

Trọng lượng 167 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Glass , Aluminium , Corning Gorilla Glass Armor

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Yellow
Gray
Purple
Green
Orange
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.2"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

416 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • Refresh rate 120 Hz
  • Variable Refresh Rate (VRR)
  • Peak brightness - 2600 cd/m²
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus 2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 2400

CPU

1x3.21GHz ARM CortexX4 +2x2.9GHz ARM CortexA720 +3x2.59GHz ARM CortexA720+4x1.96GHz ARM CortexA520

Loại

Deca-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.21 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Xclipse 940

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Vân tay siêu âm

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.57"
Wide Angle lens
2
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Sony IMX564
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Telephoto lens
3
Resolution 10 Mpx
Sensor Samsung S5K3K1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.9"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Night Mode 2.0
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3LU

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Optical Zoom 3x
  • Digital Zoom up to 30x

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM / eSIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • ANT+
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

eSIM

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years
Widevine L1

Yes