Samsung Galaxy S25+

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2025
Giá khi công bố

€ 1,159.00 ($ 1,318.06)

Các phiên bản
Samsung Galaxy S25+ Global · 12GB · 256GB · SM-S936B
Samsung Galaxy S25+ Global · 12GB · 512GB · SM-S936B
Samsung Galaxy S25+ N. America · 12GB · 256GB · SM-S936U1
Samsung Galaxy S25+ N. America · 12GB · 512GB · SM-S936U1
Samsung Galaxy S25+ China · 12GB · 256GB · SM-S9360
Samsung Galaxy S25+ China · 12GB · 512GB · SM-S9360
Samsung Galaxy S25+ Korea · 12GB · 256GB · SM-S936N
Samsung Galaxy S25+ Korea · 12GB · 512GB · SM-S936N
Samsung Galaxy S25+ N. America · 12GB · 256GB · CA SM-S936W
Samsung Galaxy S25+ N. America · 12GB · 512GB · CA SM-S936W

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•158.4 mm•7.3 mm

Trọng lượng 190 g
Bề mặt

91 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass , Corning Gorilla Glass Victus 2

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Blue
Gold
Red
Gray
Green
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic LTPO Amoled 2X

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1440 x 3120 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

513 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 120Hz adaptive refresh rate
  • 1-120 Hz refresh rate
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 2600 cd/m²
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus 2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.57"
Wide Angle lens
2
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Sony IMX564
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Telephoto + portrait
3
Resolution 10 Mpx
Sensor Samsung S5K3K1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.9"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Night Mode 2.0
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3LU

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 3x optical zoom
  • 30x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM / eSIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • ANT+
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

eSIM

Yes

Băng tần siêu rộng (UWB)

Yes

Pin

Dung lượng

4900 mAh

Khác
  • 15W wireless Charging
  • 4.5W reverse wireless charging
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Android 15

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years
Widevine L1

Yes