Samsung Galaxy S4 I9505

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2013
Mã hiệu

I9505G Galaxy S4 Google Play E, SGH-I337, Galaxy S IV I9505

Các phiên bản
Samsung Galaxy S4 I9505 Global · 2GB · 16GB
Samsung Galaxy S4 I9505 Global · 2GB · 32GB · i9505

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

69.8 mm•136.6 mm•8.0 mm

Trọng lượng 130 g
Bề mặt

72 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

441 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T

CPU

4x Krait 300 1.9 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.9 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 320

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Nhiệt kế

Yes

Độ ẩm

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Sony IMX091PQ
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
ISO 50 - 2000
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection

Camera trước

Độ phân giải

2.1 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B17 (700), B20 (800)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVCTP (Audio/Video Control Transport Protocol)
  • AVDTP (Audio/Video Distribution Transport Protocol
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • BNEP (Bluetooth Network Encapsulation Protocol)
  • DIP (Device ID Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • GATT (Generic Attribute Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • SDP (Service Discovery Protocol)
  • SAP/SIM/rSAP (SIM Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.770 W/Kg on head, 1.170 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.285 W/Kg on head, 0.399 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

2600 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Wireless charging
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.4 KitKat

Android 4.4 KitKat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services