Samsung Galaxy S5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2014
Mã hiệu

SM-G900S, SM-G900F, SM-G900I, SM-G900K, SM-G900L, SM-G900M, SM-G900A, AM-G900T, SM-G900V, SM-G900R4, SM-G900P

Các phiên bản
Samsung Galaxy S5 Global · 2GB · 16GB
Samsung Galaxy S5 Global · 2GB · 16GB · Active
Samsung Galaxy S5 Global · 2GB · 32GB
Samsung Galaxy S5 Global · 2GB · 16GB · Neo

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

72.5 mm•142.0 mm•8.0 mm

Trọng lượng 145 g
Bề mặt

69 %

Vật liệu

Polycarbonate

Chứng nhận chống bụi/nước

IP67

Màu sắc
Black
White
Blue
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.1"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

432 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC

CPU

4x Krait 400 2.5 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

2.5 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 330

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Nhịp tim

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor Samsung S5K2P2XX
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/2.6"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings

Camera trước

Độ phân giải

2 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.200 W/Kg on head, 1.580 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.562 W/Kg on head, 0.406 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

2800 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Wireless charging
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 6.0 Marshmallow

Android 6.0.1 Marshmallow

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services