Samsung Galaxy S7 Active

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2016
Mã hiệu

SM-G891A, G891A

Các phiên bản
Samsung Galaxy S7 Active Global · 4GB · 32GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.9 mm•148.8 mm•9.9 mm

Trọng lượng 185 g
Bề mặt

64 %

Vật liệu

Polycarbonate

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, MIL-STD-810G

Màu sắc
Gold
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.1"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1440 x 2560 px QHD

Mật độ điểm ảnh

576 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 4
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Physical buttons

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 820 MSM8996 2.2GHz

CPU

2x Kryo 2.2 GHz + 2x Kryo 1.6 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 530 624MHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Nhịp tim

Yes

Cảm biến SpO2

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX260 Exmor RS
Type BRITECELL
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B20 (800), B29 (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, 802.11r

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.250 W/Kg on head, 1.550 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.316 W/Kg on head, 0.981 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.0 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services