Samsung Galaxy S8

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2017
Các phiên bản
Samsung Galaxy S8 Global · 4GB · 64GB · G950F
Samsung Galaxy S8 Global · 4GB · 64GB · G950FD
Samsung Galaxy S8 N. America · 4GB · 64GB · G950U
Samsung Galaxy S8 Korea · 4GB · 64GB · G950K

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

68.1 mm•148.9 mm•8.0 mm

Trọng lượng 155 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.8"

Loại màn hình

Super AMOLED

HDR 10

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1440 x 2960 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

570 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 540 cd/m² (typ)
  • 100000:1 contrast ratio
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Touch sensitive
  • Force Touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 9 Octa 8895

CPU

4x Exynos M2 2.3 GHz + 4x CortexA53 1.7 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G71 MP20

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Nhịp tim

Yes

Quét mống mắt

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • Storage UFS 2.1

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Samsung S5K2L2
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.6"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3H7

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 1.7

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF focus
  • Pixel Size 1.4µm
  • sensor 1/2.3-inch
  • Object tracking AF
  • Focal length 26 mm (35 mm equivalent)
  • Wide angle lens 77°
Trước
  • f/1.7 aperture
  • ISOCELL Sensor
  • Pixel size 1.22 μm
  • Sensor size 1/3.6
  • Wide angle lens 80°
  • Auto HDR
  • Sony IMX320 Sensor or Samsung S5K3H

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.370 W/Kg on head, 0.750 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.315 W/Kg on head, 1.270 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Mirrorlink

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes