Samsung Galaxy S8 Active

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2017
Mã hiệu

SM-G892A, G892A

Các phiên bản
Samsung Galaxy S8 Active N. America · 4GB · 64GB · G892A

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.9 mm•152.1 mm•9.9 mm

Trọng lượng 207 g
Bề mặt

75 %

Vật liệu

Rugged Smartphone, Polycarbonate

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, MIL-STD-810G

Màu sắc
Gold
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.8"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1440 x 2960 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

568 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Always-On Display
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 835

CPU

4x Kryo 280 2.45 GHz + 4x Kryo 280 1.9 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.45 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 540

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Nhịp tim

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • UFS 2.1 Storag

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Sony IMX333 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Sony IMX320 Exmor RS

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

ƒ/ 1.7

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Kích thước cảm biến

1/3.6"

Camera khác

Trước
  • Sensor Sony IMX320 Exmor RS
  • f/1.7 aperture
  • Pixel size 1.22 μm
  • Wide angle lens 80°
  • Auto HDR
Sau
  • Pixel size 1.4 μm
  • Dual Pixel phase detection focus
  • Smart OIS
  • Wide angle lens 77°

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B30 (2300), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100), B71 (600), B252 (5200), B255 (5800)

3G

B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.250 W/Kg on head, 0.800 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

Android 7.0 Nougat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services