Samsung Galaxy Tab A8

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2022
Mã hiệu

SM-X200N

Các phiên bản
Samsung Galaxy Tab A8 Global · 3GB · 32GB · Wi-Fi SM-X200N
Samsung Galaxy Tab A8 Global · 4GB · 64GB · Wi-Fi SM-X200N
Samsung Galaxy Tab A8 Global · 4GB · 128GB · Wi-Fi SM-X200N
Samsung Galaxy Tab A8 Global · 3GB · 32GB · LTE SM-X205N
Samsung Galaxy Tab A8 Global · 4GB · 64GB · LTE SM-X205N
Samsung Galaxy Tab A8 Global · 4GB · 128GB · LTE SM-X205N

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

246.8 mm•161.9 mm•6.9 mm

Trọng lượng 508 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
White
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

10.5"

Loại màn hình

TFT LCD (IPS)

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

1920 x 1200 px FHD

Mật độ điểm ảnh

216 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Unisoc Tiger T618

CPU

6 x ARM CortexA55 1.8Ghz + 2 x ARM CortexA75 2.0Ghz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

GPU ARM Mali-G52-MP2

RAM

RAM

3 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, GLONASS, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

7040 mAh

Khác
  • 7.5W charger in box
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 15.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 1 years
  • Security updates: 1 years