Samsung Galaxy Tab Active 2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2018
Mã hiệu

T390

Các phiên bản
Samsung Galaxy Tab Active 2 Global · 3GB · 16GB · Wifi
Samsung Galaxy Tab Active 2 Global · 3GB · 16GB · 4G T395

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

214.7 mm•127.6 mm•9.9 mm

Trọng lượng 415 g
Bề mặt

67 %

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, MIL-STD-810G

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

8"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

1280 x 800 px HD+

Mật độ điểm ảnh

189 ppi Low Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 480 cd/m² (typ)
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Bluelight Filter

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 7 Octa 7880

CPU

8x CortexA53 1.9 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.9 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-T830 MP3

RAM

RAM

3 GB

Loại

LPDDR4 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

-- W/Kg on head, 0.737 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4450 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.0 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes