Samsung Galaxy Tab S7+

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2020
Mã hiệu

SM-T970

Các phiên bản
Samsung Galaxy Tab S7+ Global · 6GB · 128GB · Wifi
Samsung Galaxy Tab S7+ Global · 6GB · 256GB · Wifi
Samsung Galaxy Tab S7+ Global · 8GB · 256GB · Wifi
Samsung Galaxy Tab S7+ Global · 8GB · 512GB · Wifi
Samsung Galaxy Tab S7+ Global · 6GB · 128GB · 5G
Samsung Galaxy Tab S7+ Global · 8GB · 256GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

285.0 mm•185.0 mm•5.7 mm

Trọng lượng 575 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Silver
Bronze

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.4"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2800 x 1752 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

266 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

Sound by AKG
Dolby Atmos technology

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865+

CPU

1x CortexA77 3.10 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

3.1 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 700 Mhz

RAM

RAM

6 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Wide Angle lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

10800 mAh

Khác
  • Inbox charger 15W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes