Samsung Galaxy Tab S9 FE+

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2023
Mã hiệu

SM-X610

Các phiên bản
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ Global · 8GB · 128GB · 5G
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ Global · 12GB · 256GB · 5G
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ Global · 8GB · 128GB · WiFi
Samsung Galaxy Tab S9 FE+ Global · 12GB · 256GB · WiFi

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

285.4 mm•185.4 mm•6.5 mm

Trọng lượng 625 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Silver
Pink
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.4"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2560 x 1600 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

219 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Eye Care Display
  • Refresh rate 120 Hz
  • Refresh rate 90 Hz
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Exynos 1380

CPU

4x2.4GHz ARM CortexA78 + 4x2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G68 MP5

RAM

RAM

8 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 60 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

10090 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years