Samsung Galaxy Tab S9 Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2023
Mã hiệu

SM-X910N

Các phiên bản
Samsung Galaxy Tab S9 Ultra Global · 12GB · 256GB · Wi-Fi
Samsung Galaxy Tab S9 Ultra Global · 12GB · 512GB · Wi-Fi
Samsung Galaxy Tab S9 Ultra Global · 16GB · 1TB · Wi-Fi
Samsung Galaxy Tab S9 Ultra Global · 12GB · 256GB · 5G
Samsung Galaxy Tab S9 Ultra Global · 12GB · 512GB · 5G
Samsung Galaxy Tab S9 Ultra Global · 16GB · 1TB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

326.4 mm•208.6 mm•5.5 mm

Trọng lượng 732 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Gray
Beige

Màn hình

Đường chéo màn hình

14.6"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic AMOLED 2X

Tỷ lệ khung hình

8:5

Độ phân giải

2960 x 1848 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

239 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Medium-sized Notch
  • Eye Care Display
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 1750 cd/m²
  • 3000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen2 ( 3,36 GHz)

CPU

1x3.36GHz CortexX3 + 4x2.8 GHz CortexA715 + 3x2.02 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.36 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 740

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 60 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Second front camera 12 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide)

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

11200 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years