Samsung Galaxy Z Flip6

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2024
Mã hiệu

SM-F741B, Samsung Galaxy Z Flip 6

Giá khi công bố

€ 1,209.00 ($ 1,374.92)

Các phiên bản
Samsung Galaxy Z Flip6 Global · 12GB · 256GB · SM-F741B
Samsung Galaxy Z Flip6 Global · 12GB · 512GB · SM-F741B
Samsung Galaxy Z Flip6 America · 12GB · 256GB · SM-F741U
Samsung Galaxy Z Flip6 America · 12GB · 512GB · SM-F741U
Samsung Galaxy Z Flip6 Korea · 12GB · 256GB · SM-F741N
Samsung Galaxy Z Flip6 Korea · 12GB · 512GB · SM-F741N
Samsung Galaxy Z Flip6 China · 12GB · 256GB · SM-F7410
Samsung Galaxy Z Flip6 China · 12GB · 512GB · SM-F7410
Samsung Galaxy Z Flip6 America · 12GB · 256GB · SM-F741W CA
Samsung Galaxy Z Flip6 America · 12GB · 512GB · SM-F741W CA

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.9 mm•165.1 mm•6.9 mm

Trọng lượng 187 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Glass , Aluminium , Corning Gorilla Glass Victus 2

Chứng nhận chống bụi/nước

IP48

Màu sắc
Blue
Yellow
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

Super AMOLED

AMOLED 2X

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2640 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

419 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Ultra Thin Glass (UTG)
  • Infinity Flex Display
  • Refresh rate 120 Hz
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus 2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Bổ sung

3.6" secondary Super AMOLED display
720 x 748 pixels 305 ppi
Gorilla Glass Victus 2
Size: 85.1 x 71.9 x 14.9 mm

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3

CPU

1x3.3GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 750

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 10.8 Mpx
Sensor Samsung S5K3J1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.22 µm
Sensor size 1/2.65"
Wide Angle lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • NPU AI Engine
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

10 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM / eSIM + eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • ANT+
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

eSIM

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • Fast charging 25W, 50% in 30 min
  • Fast wireless charging 15W
  • Reverse wireless charging 4.5W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Android 14

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years
Widevine L1

Yes