Sharp Aquos Zero

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2018
Các phiên bản
Sharp Aquos Zero China · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.0 mm•154.0 mm•8.8 mm

Trọng lượng 146 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Kevlar

Chứng nhận chống bụi/nước

IP58 , IP6X

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.2"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1440 x 2992 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

536 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Wide screen notch
  • 10000:1 contrast ratio
  • HDR10
  • DCI-P3
  • 100% NTSC
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 845

CPU

4x Kryo 385 2.8 GHz + 4x Kryo 385 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 630 710MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 22.6 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B19 (800), B39 (TDD 1900), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B20 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • FTP (File Transfer Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP
  • DUN (Dial-Up Networking Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.480 W/Kg on head, 0.520 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

Pin

Dung lượng

3130 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services