Sony Xperia 5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2019
Mã hiệu

J8210, J9210, J8270

Các phiên bản
Sony Xperia 5 International · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

68.0 mm•158.0 mm•8.2 mm

Trọng lượng 164 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP65 , IP68

Màu sắc
Black
Blue
Red
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.1"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2520 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

449 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • HDR
  • DCI-P3
  • 100% NTSC
  • Triluminos display for mobile
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • X-Reality display
  • Dynamic contrast enhancement
  • Dynamic Vibration system

Khác

Âm thanh

Dolby Atmos
Stereo speaker
High-Resolution Audio

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855

CPU

1x Kryo 485 2.84 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 600MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12.2 Mpx
Sensor Sony IMX563
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.6
ISO 100 - 12800
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Wide Angle lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Telephoto lens
3
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Camera khác

Camera sau thứ hai
  • OIS / EIS Video
  • 45º angle lens
  • Telephoto
Camera thứ ba
  • f/2.4 aperture
  • Wide angle lens 135º

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B46 (TDD 5200), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HDP (Health Device Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3140 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes