Sony Xperia XA1

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2017
Mã hiệu

G3112, G3116

Các phiên bản
Sony Xperia XA1 International · 3GB · 32GB · G3116 Dual
Sony Xperia XA1 International · 3GB · 32GB · G3112

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

67.0 mm•145.0 mm•8.0 mm

Trọng lượng 143 g
Bề mặt

71 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White
Gold
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

294 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P20 (MT6757)

CPU

4x CortexA53 2.39 GHz + 4x CortexA53 1.6 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

16 nm

Tốc độ xung nhịp

2.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-T880 MP2 900MHz

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 23 Mpx
Sensor Sony IMX300 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.0
ISO 100 - 6400
Pixel size 1.08 µm
Sensor size 1/2.3"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HDP (Health Device Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.310 W/Kg on head, 0.940 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.570 W/Kg on head, 1.500 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

2300 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.0 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services