Tecno Camon 30 Premier

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2024
Mã hiệu

CL9

Các phiên bản
Tecno Camon 30 Premier International · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.2 mm•162.7 mm•7.9 mm

Trọng lượng 202 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.77"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1264 x 2780 px QHD

Mật độ điểm ảnh

451 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Peak brightness - 1400 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1200 cd/m²
  • Always-On Display
  • DCI-P3
  • sRGB standard
  • True Tone display
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 8200 Ultra (MT6896ZB)

CPU

1x CortexA78 3.1 GHz + 3x CortexA78 3.0 GHz + 4x CortexA55 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.1 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G610 MC6

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX890
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Telephoto + portrait
2
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Wide Angle lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Cinematic Mode
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 3x optical zoom
  • 30x hybrid zoom
  • 60x digital zoom
  • Sony CXD5622GG chip image signal processor (ISP)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 70.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HiOS 14 (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services