Tecno Pop 5 LTE

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2022
Các phiên bản
Tecno Pop 5 LTE India · 2GB · 32GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.1 mm•164.9 mm•8.8 mm

Trọng lượng 195 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Blue
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.52"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1600 px HD+

Mật độ điểm ảnh

269 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Touch sampling rate 120 Hz
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Spreadtrum Unisoc SC9863A

CPU

4x CortexA55 1.6 GHz + 4x CortexA55 1.2 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

PowerVR GE8322

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Standard
2
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B8 (900), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B8 (900)

2G

B3 (1800), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

HIOS 6.2 (Android 10 Go edition)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services