Tecno Pop 5C

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2021
Các phiên bản
Tecno Pop 5C Global · 1GB · 16GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.0 mm•145.2 mm•9.8 mm

Trọng lượng 150 g
Bề mặt

64 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

480 x 854 px LowRes

Mật độ điểm ảnh

196 ppi Low Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Spreadtrum SC7731E

CPU

4x CortexA7 1.3 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.3 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

ARM Mali-400 MP1

RAM

RAM

1 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

2 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

3G

B1 (2100), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • FTP (File Transfer Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • GOEP (Generic Object Exchange Profile)
  • OBEX (OBject EXchange)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

2400 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 5.0W

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10 Go edition

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services