Tecno Pova 7 4G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2025
Mã hiệu

LJ9

Các phiên bản
Tecno Pova 7 4G International · 8GB · 128GB
Tecno Pova 7 4G International · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.6 mm•168.6 mm•9.3 mm

Trọng lượng g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Polycarbonate

Chứng nhận chống bụi/nước

IP64 , Splash resistant

Màu sắc
Black
Gold
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

LCD

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2460 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

396 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G100

CPU

2x2.2GHz CortexA76 + 6x2GHz CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G57 MC2

RAM

RAM

8 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 108 Mpx
Sensor --
Type ISOCELL
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Macro lens
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

7000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

HiOS 15 (Android 15)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services