Tecno Spark Go 2024

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2023
Các phiên bản
Tecno Spark Go 2024 International · 3GB · 64GB
Tecno Spark Go 2024 International · 4GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.6 mm•163.7 mm•8.6 mm

Trọng lượng 206 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP53

Màu sắc
Black
White
Gold
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.6"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

720 x 1612 px HD+

Mật độ điểm ảnh

267 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Unisoc Tiger T606

CPU

2x1.6 GHz CortexA75 + 6x1.6 GHz CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

1.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G57

RAM

RAM

3 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Standard
2
Resolution 0.1 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.618 W/Kg on head, 1.785 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 10.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

HiOS 13 (Android 13)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services