Vivo iQOO 12 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2023
Giá khi công bố

CN¥ 4,999.00 ($ 684.43)

Các phiên bản
vivo iQOO 12 Pro China · 16GB · 256GB
vivo iQOO 12 Pro China · 16GB · 512GB
vivo iQOO 12 Pro China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•164.6 mm•8.6 mm

Trọng lượng 210 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E7

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

518 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Eye Care Display
  • 1440 Hz PWM
  • 1-144 Hz refresh rate
  • Refresh rate 144 Hz
  • Max brightness HBM - 1600 cd/m²
  • Peak brightness - 3000 cd/m²
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Thiết kế

Red version: Thickness 8.75mm weight: 205g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen3

CPU

1x3.3GHz CortexX4 + 3x3.2 GHz CortexA720 + 2x3.0 GHz CortexA720 + 2x2.3 GHz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 750

RAM

RAM

16 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • X-Axis linear motor
  • 4D Gaming Vibration System
  • Self-developed Gaming chip Q1
  • 5705mm² stainless steel VC vapor chamber

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50H
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.69
ISO --
Pixel size 1.20 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.3"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Telephoto lens
3
Resolution 64 Mpx
Sensor Omnivision OV64B
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3P9

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 3x optical zoom
  • 10x hybrid zoom
  • 100x digital zoom
  • Telephoto with OIS
  • Ultrawide angle 119º FOV

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

DLNA

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

5100 mAh

Khác
  • 50W wireless charging.
  • 10W reverse wireless charging.
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

OriginOS 4 (Android 14)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Widevine L1

Yes