vivo iQOO Neo10 Pro+

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2025
Giá khi công bố

CN¥ 2,799.00 ($ 389.81)

Các phiên bản
vivo iQOO Neo10 Pro+ China · 12GB · 256GB
vivo iQOO Neo10 Pro+ China · 12GB · 512GB
vivo iQOO Neo10 Pro+ China · 16GB · 256GB
vivo iQOO Neo10 Pro+ China · 16GB · 512GB
vivo iQOO Neo10 Pro+ China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.6 mm•163.8 mm•8.3 mm

Trọng lượng 217 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Plastic , Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
White
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.82"

Loại màn hình

AMOLED

BOE

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3168 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

510 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • TÜV Low Blue Light
  • 1-144 Hz refresh rate
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 4500 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1800 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Bổ sung

163.79mm×76.60mm×8.20mm (Shadow Black) 212g weight

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

12 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 7013mm² Ice Dome VC liquid cooling system

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50E
Type PureCel
Aperture ƒ/ 1.88
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.55"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08D10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Telephoto lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX816
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.85
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.51"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode
  • RAW 14 bits

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

GalaxyCore GC16B3C

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n12 (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC
  • Apt-x Adaptive

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

6800 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

OriginOS 5 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services