vivo iQOO Neo10R

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2025
Mã hiệu

vivo iQOO Neo 10R

Giá khi công bố

₹ 26,999.00 ($ 316.23)

Các phiên bản
vivo iQOO Neo10R India · 8GB · 128GB
vivo iQOO Neo10R India · 8GB · 256GB
vivo iQOO Neo10R India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•163.7 mm•8.0 mm

Trọng lượng 206 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP65

Màu sắc
Blue
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1260 x 2800 px UHD

Mật độ điểm ảnh

453 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Eye Care Display
  • 3840 Hz PWM
  • 1-144 Hz refresh rate
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Max brightness HBM - 1400 cd/m²
  • Peak brightness - 4000 cd/m²
  • Peak brightness - 4500 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1800 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8s Gen3

CPU

1x3 Ghz CortexX4, 4x2,8 Ghz CortexA720, 3x2,0 Ghz CortexA520

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 735

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 4.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYT-600
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08D10
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5), GNSS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

DLNA

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

6400 mAh

Loại

Si-Carbon

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Funtouch OS 15 (Android 15)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 4 years