vivo iQOO Pad5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2025
Giá khi công bố

CN¥ 2,399.00 ($ 332.28)

Các phiên bản
vivo iQOO Pad5 China · 8GB · 128GB
vivo iQOO Pad5 China · 8GB · 256GB
vivo iQOO Pad5 China · 12GB · 256GB
vivo iQOO Pad5 China · 16GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

266.4 mm•192.0 mm•6.6 mm

Trọng lượng 590 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

12.1"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

2800 x 1968 px QHD+

Mật độ điểm ảnh

283 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 900 cd/m²
  • 1500:1 contrast ratio
  • HDR10
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • S-Pen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9300+

CPU

1xCortex X4 3,4GHZ + 3xCortex X4 2,85GHZ + 4xCortex A720 2GHZ

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.25 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Immortalis-G720 MC12 1300MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 4.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

No

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.2

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Pin

Dung lượng

10000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 44.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

OriginOS 5 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services