vivo Nex 3

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2019
Mã hiệu

V1923A, V1923T

Các phiên bản
vivo Nex 3 China · 8GB · 128GB
vivo Nex 3 China · 8GB · 256GB · 5G
vivo Nex 3 China · 12GB · 256GB · 5G
vivo Nex 3 Global · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.1 mm•167.4 mm•9.4 mm

Trọng lượng 217 g
Bề mặt

93 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Màu sắc
Black
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.89"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2256 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

363 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • FullVision
  • Frameless

Khác

Âm thanh

H Fi Sound
AK4377A chip

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855+

CPU

1x Kryo 485 2.96 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.96 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 700MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KGW1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.72"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Macro lens
3
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Retractable front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Pixel size 1.6 μm (4-in-1 pixel binning)
  • 1/1.7" sensor size
  • Second rear camera ultra wide angle
  • Third rear camera 13MP Macro
  • Third rear camera f/2.4 aperture

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • Ultra Fast Charge 44W
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 44.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Funtouch 9.0 OS (Android 9.0 Pie)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services