vivo S20

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2024
Mã hiệu

V2429A

Giá khi công bố

CN¥ 2,299.00 ($ 319.27)

Các phiên bản
vivo S20 China · 8GB · 256GB
vivo S20 China · 12GB · 256GB
vivo S20 China · 12GB · 512GB
vivo S20 China · 16GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.2 mm•160.4 mm•7.2 mm

Trọng lượng 186 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Plastic

Chứng nhận chống bụi/nước

IP64

Màu sắc
Black
White
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1260 x 2800 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

460 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 5000 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 105% NTSC
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (SM7550-AB)

CPU

1x2.63 GHz CortexA715 +3x2.4 GHz CortexA715 + 4x1.8 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.63 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 720

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50A
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.55"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28b (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GLONASS (L1), BeiDou (B1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6500 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 90.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

OriginOS 5 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services