vivo T3 Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2024
Các phiên bản
vivo T3 Ultra India · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.9 mm•164.2 mm•7.6 mm

Trọng lượng 192 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Gray
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1260 x 2800 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

453 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 2160 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 4500 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10
  • DCI-P3
  • 105% NTSC
  • 10 Bits panel
  • 2.5D curved glass screen
  • Dual Edge display
  • Nano-diamond anti-scratch coating
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9200 Plus

CPU

1x3,35 GHz CortexX3 + 3x3,0 GHz CortexA715 + 4x2,0 GHz CortexA715

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.35 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Immortalis-G715 GPU

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX921
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.88
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08D10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KJN1

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.64 µm

Kích thước cảm biến

1/2.76"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B19 (800)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5500 mAh

Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

Funtouch OS 14 (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services