vivo U3x

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2019
Mã hiệu

Vivo U3x 2019, V1928A, V1928T

Các phiên bản
vivo U3x China · 3GB · 32GB
vivo U3x China · 4GB · 64GB
vivo U3x China · 6GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.8 mm•159.4 mm•8.9 mm

Trọng lượng 191 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.35"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

720 x 1544 px HD+

Mật độ điểm ảnh

268 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • In-cell

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 665

CPU

4x Kryo 260 2.0 GHz + 4x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

11 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 610

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Portrait mode (depth)
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Triple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 1.8

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Second rear camera Ultra wide angle
  • Thir rear camera Bokeh 2MP

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 18W Fast charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Funtouch 9.1 OS (Android 9.0 Pie)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services