vivo V21

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2021
Các phiên bản
vivo V21 SE. Asia · 8GB · 128GB
vivo V21 Global · 8GB · 128GB · 5G
vivo V21 Global · 8GB · 256GB · 5G
vivo V21 India · 8GB · 128GB · 5G
vivo V21 India · 8GB · 256GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.9 mm•159.7 mm•7.3 mm

Trọng lượng 176 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Plastic , Glass

Màu sắc
Blue
Purple Ish

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.44"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E3

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2404 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • 6000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Color (Sunset Dazzle/Arctic White):
Weight 177g, thickness 7.39mm

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 800U (MT6853)

CPU

2x2.4 GHz ARM CortexA76 +6x2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G57 MC3

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.79
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

44 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KGH1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/2.65"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Front camera with OIS
  • Dual front flash led

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n7 (2600), n8 (900), n28b (700), n28a (700), n40 (2300), n41 (2500), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

FunTouch OS 11 (Android 11)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services