vivo V5 Plus

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2017
Các phiên bản
vivo V5 Plus China · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.0 mm•152.6 mm•7.3 mm

Trọng lượng 158 g
Bề mặt

73 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953

CPU

8x CortexA53 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 506

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Sony IMX376 Exmor RS

Loại

CMOS BSI

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/2.78"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Trước
  • 20MP, Sony IMX376 sensor, f/2.0, 5p lens
  • Secondary 8MP front camera

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

3160 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 6.0 Marshmallow

Funtouch 3.0 OS (Android 6.0.1 Marshmallow)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services