vivo V50

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2025
Các phiên bản
vivo V50 India · 8GB · 128GB
vivo V50 India · 8GB · 256GB
vivo V50 India · 12GB · 512GB
vivo V50 Global · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.7 mm•163.3 mm•7.6 mm

Trọng lượng 199 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Blue
Red
Gray
Purple

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.77"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2392 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

388 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • 2160 Hz PWM
  • 3840 Hz PWM
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 4500 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 105% NTSC
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Dimensiones:
16.329cm ×7.672cm ×0.739cm (Titanium Grey)
16.329cm ×7.672cm ×0.767cm (Starry Night)
16.329cm ×7.672cm ×0.757cm (Rose Red)
163.29 × 76.72 × 0.757 cm (Purple)

Peso:
189 (Titanium Grey)
199 (Starry Night)
199 (Rose Red, Purple)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 (SM7550-AB)

CPU

1x2.63 GHz CortexA715 +3x2.4 GHz CortexA715 + 4x1.8 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

2.63 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 720

RAM

RAM

12 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.88
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size --
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

--

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.990 W/Kg on head, 0.840 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 90.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

Funtouch OS 15 (Android 15)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years