vivo X30 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2019
Mã hiệu

V1938T

Các phiên bản
vivo X30 Pro China · 8GB · 128GB · 5G
vivo X30 Pro China · 8GB · 256GB · 5G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.1 mm•158.5 mm•8.8 mm

Trọng lượng 199 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Orange
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.44"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

409 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Brightnes 800 cd/m² (typ)
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 980

CPU

2x CortexA77 2.2 GHz + 6x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

8 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G76 MP5

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX686 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Portrait mode (depth)
3
Resolution 32 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size --
Telephoto lens
4
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 3.0
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • HDR
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.5

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Pixel size 1.6 μm (4 in 1 pixel binning)
  • Ultra wide lens 112º
  • Macro 2.5cm
  • 60x digital Zoom
  • 10x hybrid zoom
  • 5a Zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4350 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

FunTouch OS 10 (Android 10)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services