vivo X70 Pro+

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2021
Mã hiệu

X70 Pro Plus, V2145A

Các phiên bản
vivo X70 Pro+ China · 8GB · 256GB
vivo X70 Pro+ China · 12GB · 256GB
vivo X70 Pro+ China · 12GB · 512GB
vivo X70 Pro+ India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.2 mm•164.5 mm•8.9 mm

Trọng lượng 209 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Orange

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E5

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

518 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • MEMC
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Plain leather version thickness 9.27 mm weight 210g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 888+

CPU

1x Cortex X1 3.0GHz + 3x Cortex A78 2.42GHz + 4x Cortex A55 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 660

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.57
ISO --
Pixel size 1.20 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.31"
Wide Angle lens
2
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX598
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Telephoto + portrait
3
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX663
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.6
Pixel size 1.22 µm
Sensor size 1/2.93"
Telephoto + portrait
4
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08A10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 3.4
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/4.4"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Gimbal
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KGD2

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.5

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Thelephoto and Periscope lens with OIS
  • Vivo V1 ISP
  • T* coating certification
  • Ultra wide lens 114º with gimbal stabilization
  • Periscope 5x optical zoom
  • Telephoto 2x optical zoom
  • 60x digital Zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • 50W Wireless fast charging
  • 10W wireless reverse charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 55.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

OriginOS 1.0 (Android 11)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services