vivo Y81

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2018
Các phiên bản
vivo Y81 China · 3GB · 32GB
vivo Y81 China · 3GB · 32GB · S
vivo Y81 China · 3GB · 64GB · S
vivo Y81 China · 4GB · 32GB
vivo Y81 China · 4GB · 64GB
vivo Y81 China · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.0 mm•155.1 mm•7.8 mm

Trọng lượng 148 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.22"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

720 x 1520 px HD+

Mật độ điểm ảnh

270 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Medium-sized Notch
  • LED Notifications
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio P22 MT6762

CPU

4x CortexA53 2.0 GHz + 4x CortexA53 1.5 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

PowerVR GE8320

RAM

RAM

3 GB

Loại

LPDDR3 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.014 W/Kg on head, 0.445 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3260 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Funtouch 4.0 OS (Android 8.1 Oreo)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services