Xiaomi 12 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2021
Mã hiệu

Xiaomi Mi 12 Pro, 2201122G, Zeus

Các phiên bản
Xiaomi 12 Pro China · 8GB · 128GB
Xiaomi 12 Pro China · 8GB · 256GB
Xiaomi 12 Pro China · 12GB · 256GB
Xiaomi 12 Pro Global · 8GB · 256GB
Xiaomi 12 Pro Global · 12GB · 256GB
Xiaomi 12 Pro China · 8GB · 128GB · Dimensity Edition
Xiaomi 12 Pro China · 12GB · 256GB · Dimensity Edition

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.6 mm•163.6 mm•8.2 mm

Trọng lượng 205 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Blue
Green
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.73"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E5

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

521 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Variable refresh rate 1 Hz
  • Touch sampling rate 480 Hz
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • DisplayMate A+
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Thiết kế

Leather version: 8.66 mm thickness and 204g weight

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen1

CPU

1x3.0GHz Cortex X2 + 3x2.5GHz Cortex A710 + 4x1.80GHz Cortex A510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 730

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 2900mm ² super large VC liquid cooling to
  • build a three-dimensional temperature control system

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX707
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.22 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.28"
Wide Angle lens
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.9
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 1920 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Samsung JD1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3.14"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 7P Lens
  • Utlra wide angle 6P 115º
  • Depth sensor 5P lens 48mm optical zoom 2x
  • 8K Video 24fps
  • 4K Video 30 / 60fps

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4600 mAh

Khác
  • Wired charge uses the new Xiaomi Surge P1 chip, which manages to obtain fast charging of 120W of a single-cell in a safe and stable way.
  • 50W Fast wireless charging
  • 10W Wireless everse charging
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

MIUI 14 (Android 13)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes