Xiaomi 12S Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2022
Mã hiệu

小米12S Ultra, 2203121C

Các phiên bản
Xiaomi 12S Ultra China · 8GB · 256GB
Xiaomi 12S Ultra China · 12GB · 256GB
Xiaomi 12S Ultra China · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.0 mm•163.2 mm•9.1 mm

Trọng lượng 225 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Leather

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.73"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E5

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

518 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Variable refresh rate 1 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DC dimming
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO 2.0 (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1

CPU

1x3.2 GHz CortexX2 +3x2.8 GHz CortexA710 + 4x2.0 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730 875 MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận siêu âm ảo

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 3160mm² Leaf pulse cooling pump cooling system

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX989
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.60 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1"
Wide Angle lens
2
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Telephoto lens
3
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 4.1
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
ToF 3D sensor
4
Resolution 0.3 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32C

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.5

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 8P lens
  • Ultra wide angle 123º
  • Telephoto with OIS
  • 5x optical zoom
  • 120x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4860 mAh

Khác
  • Surging P1 charging chip
  • Surging G1 battery management chip
  • 50W wireless charge
  • 10W wireless reverse charge
Loại

Si-O2

Sạc nhanh

Yes , 67.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

MIUI V13 (Android 12)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 4 years