Xiaomi 13

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2022
Mã hiệu

2211133G, mi 13, xiaomi mi 13

Các phiên bản
Xiaomi 13 China · 8GB · 128GB
Xiaomi 13 China · 8GB · 256GB
Xiaomi 13 China · 12GB · 256GB
Xiaomi 13 China · 12GB · 256GB · Limited Edition
Xiaomi 13 China · 12GB · 512GB
Xiaomi 13 Global · 8GB · 256GB
Xiaomi 13 Global · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.5 mm•152.8 mm•8.0 mm

Trọng lượng 189 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Faux leather , Corning Gorilla Glass Victus

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.36"

Loại màn hình

Oled

Samsung E6

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

414 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1920 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • Peak brightness - 1900 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1200 cd/m²
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Plain leather version: thickness 8.1mm weight 185g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen2

CPU

1x3.2GHz CortexX3 + 2x2.8 GHz CortexA715 + 2x2.8 GHz CortexA710 + 3x2.02 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 740

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 4642mm² VC vapor chamber
  • X-axis linear motor

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 54 Mpx
Sensor Sony IMX800
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.49"
Wide Angle lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Omnivision OV13B10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Telephoto lens
3
Resolution 10 Mpx
Sensor Samsung S5K3K1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.9"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 1920 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32C

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Telephoto lens with OIS
  • Optical zoom 3.2X
  • Supports 4K60fps, 8K24fps video
  • Leica Professional Optical Lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n71 (600), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • 50W wireless charging
  • 10W reverse wireless charging
  • Surge G1 battery management chip
  • 3rd Generation Silicon Anode Battery System.
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 67.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

MIUI 14 (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years