Xiaomi 13 Ultra

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2023
Mã hiệu

小米13 Ultra, xiaomi mi 13 Ultra

Các phiên bản
Xiaomi 13 Ultra China · 12GB · 256GB
Xiaomi 13 Ultra China · 12GB · 512GB
Xiaomi 13 Ultra China · 16GB · 512GB
Xiaomi 13 Ultra China · 16GB · 1TB
Xiaomi 13 Ultra Global · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.6 mm•163.2 mm•9.1 mm

Trọng lượng 227 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Faux leather

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.73"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

521 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1920 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Variable refresh rate 1 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 2600 cd/m²
  • HDR10+
  • 12 Bits panel (10-bit +2-bit FRC)
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Corning Gorilla Glass Victus 2
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Âm thanh

Tuned by Harman Kardon

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen2

CPU

1x3.2GHz CortexX3 + 2x2.8 GHz CortexA715 + 2x2.8 GHz CortexA710 + 3x2.02 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 740

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 3 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX989
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.60 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX858
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.51"
Telephoto lens
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX858
Type CMOS
Aperture ƒ/ 3.0
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.51"
Telephoto + portrait
4
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX858
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.51"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 1920 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode
  • RAW 14 bits

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32C

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • f/1.8-f/3.0 variable aperture
  • 8P Lens
  • MAcro up to 5cm
  • Summicron lens from Leica
  • 5x telephoto zoom with OIS
  • Depth Telephoto camera zoom 3.2X with OIS PDAF
  • Video 8K 24fps
  • Video 4K 60fps
  • Front camera lens 5P 90° FOV

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 50W wireless charge
  • 10W wireless reverse charge
  • Surging P2 smart fast charging chip
  • Surging G1 battery management chip
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 90.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

MIUI 14 (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years