Xiaomi 13T Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2023
Mã hiệu

Redmi k60 Ultra, 23078PND5G

Giá khi công bố

€ 909.00 ($ 1,033.75)

Các phiên bản
Xiaomi 13T Pro Global · 12GB · 256GB
Xiaomi 13T Pro Global · 12GB · 512GB
Xiaomi 13T Pro Global · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.7 mm•162.2 mm•8.5 mm

Trọng lượng 206 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Blue
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

AMOLED

TCL Huaxing C7

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1220 x 2712 px QHD

Mật độ điểm ảnh

446 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1920 Hz PWM
  • 2880 Hz PWM
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 480 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 1200 cd/m²
  • Peak brightness - 2600 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • sRGB standard
  • True Tone display
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9200 Plus

CPU

1x3,35 GHz CortexX3 + 3x3,0 GHz CortexA715 + 4x2,0 GHz CortexA715

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.35 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Immortalis-G715 GPU

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Nhịp tim

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Dissipation 5000 mm² stainless steel VC + graphene micro-nano thermal cavity

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX707
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.28"
Telephoto + portrait
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50D40 Light Hunter 400
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
Pixel size 0.61 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.88"
Wide Angle lens
3
Resolution 13 Mpx
Sensor Omnivision OV13B10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Cinematic Mode
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

20 Mpx

Cảm biến

Sony IMX596

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 7P lens
  • Ultra wide angle lens 119º
  • Depth lens 2x zoom
  • Digital zoom 20x
  • Front camera 5P lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM / eSIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

eSIM

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • Surge P1 fast charging chip
  • Surge G1 battery management chip
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

HyperOS (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 4 years
  • Security updates: 5 years